Một số trạng từ chỉ thời gian
Một số trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng cùng với thì tương lai để chỉ rõ thời điểm xảy ra hành động. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến:
zajtra – ngày mai. Ví dụ: Zajtra budem pracovať. (Ngày mai tôi sẽ làm việc.)
pozajtra – ngày kia. Ví dụ: Pozajtra budú cestovať. (Ngày kia họ sẽ đi du lịch.)
o týždeň – trong một tuần. Ví dụ: O týždeň budeme oslavovať. (Trong một tuần chúng tôi sẽ ăn mừng.)
o mesiac – trong một tháng. Ví dụ: O mesiac budem študovať. (Trong một tháng tôi sẽ học.)
budúci týždeň – tuần tới. Ví dụ: Budúci týždeň budeš mať skúšku. (Tuần tới bạn sẽ có kỳ thi.)
budúci mesiac – tháng tới. Ví dụ: Budúci mesiac budeme cestovať. (Tháng tới chúng tôi sẽ đi du lịch.)
budúci rok – năm tới. Ví dụ: Budúci rok budú stavať dom. (Năm tới họ sẽ xây nhà.)
o chvíľu – trong chốc lát. Ví dụ: O chvíľu budem späť. (Trong chốc lát tôi sẽ quay lại.)
čoskoro – sớm thôi. Ví dụ: Čoskoro bude pršať. (Sớm thôi sẽ có mưa.)
neskôr – sau này. Ví dụ: Neskôr budem mať čas. (Sau này tôi sẽ có thời gian.)
Những trạng từ này giúp xác định rõ hơn thời gian mà một hành động trong tương lai sẽ xảy ra, tăng thêm sự rõ ràng cho câu văn.