Tính từ
Từ để hỏi cho tính từ là: Aký? Aká? Aké?
Tính từ trong tiếng Slovak được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả và thay đổi theo giống và số lượng của danh từ đó. Trong một câu, tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt.
Aký? | dobr | -ý (M) | doktor |
Aká? | dobr | -á (F) | lampa |
Aké? | dobr | -é (N) | pero |
Một số cặp tính từ trái nghĩa
Dobrý > < Zlý | Tốt > < Tồi | Mäkký > < Tvrdý | Mềm > < Cứng |
Pekný > < Škaredý | Đẹp > < Xấu | Prenajatý > < Vlastný | Thuê mướn > < Sở hữu |
Veľký > < Malý | Lớn > < Nhỏ | Zapnutý > < Vypnutý | Bật > < Tắt |
Široký > < Úzky | Rộng > < Hẹp | Voľný > < Obsadený | Trống/Rảnh > < Đầy/Bận |
Pomalý > < Rýchly | Chậm > < Nhanh | Krátky > < Dlhý | Ngắn > < Dài |
Tučný > < Chudý | Béo > < Gầy | Hrubý > < Tenký | Dày > < Mỏng |
Nabitý > < Vybitý | Sạc/Nạp > < Thải/Hao điện | Vysoký > < Nízky | Cao > < Thấp |
Pokazený > < Opravený | Hỏng hóc > < Sửa chữa | Drahý > < Lacný | Đắt > < Rẻ |
Mokrý > < Suchý | Ướt > < Khô | Moderný > < Nemoderný | Hiện đại > < Lạc hậu |
Silný > < Slabý | Mạnh > < Yếu | Aktívny > < Lenivý | Chăm chỉ > < Lười nhác |
Čistý > < Špinavý | Sạch > < Bẩn | Hladný > < Sýty | Đói > < No |
Veselý > < Smutný | Vui vẻ > < Buồn rầu | Nudný > < Zaujímavý | Nhàm chán > < Thú vị |
Múdry > < Hlúpy | Thông minh > < Ngốc nghếch | Plný > < Prázdný | Đầy > < Rỗng |
Ľahký > < Ťažký | Dễ > < Khó | Obľúbený > < Neobľúbený | Yêu thích > < Không thích |
Studený > < Teplý | Lạnh > < Nóng | Starý > < Mladý | Già > < Trẻ |
Svetlý > < Tmavý | Sáng > < Tối | Starý > < Čerstvý | Ôi/Thiu > < Tươi/sống |
Šťastný > < Nešťastný | Hạnh phúc > < Bất hạnh | Starý > < Nový | Cũ > < Mới |
quangminh
tôi thấy cái này rất quan trọng cho tôi và cảm ơn bạn vì đã tạo ra cái này nó giúp tôi cho việc học và nói chuyện của tôi