Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Kinh doanh cửa hàng thời trang P2
Một số câu hỏi giao tiếp chi tiết hơn thường gặp trong quá trình bán hàng quần áo bằng tiếng Slovakia:
Chào đón khách hàng (Privítanie zákazníka)
- Dobrý deň, vitajte v našom obchode! Ako vám môžem pomôcť? (Chào ngày, chào mừng đến với cửa hàng của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Máte niečo konkrétne, čo hľadáte? (Bạn có tìm kiếm món đồ cụ thể nào không?)
Tư vấn kích cỡ và kiểu dáng (Poradenstvo o veľkosti a strihu)
- Akú veľkosť nosíte? (Bạn mặc size nào?)
- Máme tento model vo viacerých veľkostiach. Ktorú chcete vyskúšať? (Chúng tôi có mẫu này ở nhiều kích cỡ. Bạn muốn thử kích cỡ nào?)
- Chcete niečo úzke alebo voľnejšie? (Bạn muốn cái gì đó ôm sát hay rộng hơn?)
Tư vấn màu sắc và chất liệu (Poradenstvo o farbe a materiáli)
- Máte obľúbenú farbu? (Bạn có màu yêu thích không?)
- Tento model máme v rôznych farbách. Ktorú preferujete? (Chúng tôi có mẫu này ở nhiều màu. Bạn thích màu nào?)
- Uprednostňujete nejaký konkrétny materiál? (Bạn có thích chất liệu cụ thể nào không?)
Hướng dẫn và hỗ trợ trong phòng thử đồ (Pomoc v skúšobnej kabíne)
- Chcete si to vyskúšať? Skúšobné kabíny sú tamto. (Bạn có muốn thử không? Phòng thử đồ ở đằng kia.)
- Ako vám sedí toto oblečenie? (Bộ đồ này vừa với bạn không?)
- Potrebujete inú veľkosť alebo farbu? (Bạn có cần kích cỡ hoặc màu sắc khác không?)
- Je vám pohodlné? (Bạn thấy thoải mái không?)
Tư vấn về phụ kiện và sản phẩm bổ sung (Poradenstvo o doplnkoch a ďalších produktoch)
- Hľadáte aj nejaké doplnky k tomu? (Bạn có tìm kiếm phụ kiện nào kèm theo không?)
- Máme k tomu aj vhodné topánky/tašky/opasky. Môžem vám ich ukázať? (Chúng tôi có giày/túi/thắt lưng phù hợp. Tôi có thể cho bạn xem không?)
Hỗ trợ về giá cả và thanh toán (Pomoc s cenami a platbou)
- Chcete vedieť cenu tohto produktu? (Bạn có muốn biết giá của sản phẩm này không?)
- Máme teraz zľavy na niektoré položky. Chcete sa pozrieť? (Chúng tôi đang có giảm giá một số mặt hàng. Bạn có muốn xem không?)
- Ako by ste chceli platiť, v hotovosti alebo kartou? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Hỗ trợ sau bán hàng (Pomoc po predaji)
- Ak máte akékoľvek otázky alebo potrebujete pomoc, neváhajte sa na nás obrátiť. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần giúp đỡ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)
- Môžeme vám ponúknuť vernostnú kartu? (Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn thẻ khách hàng thân thiết không?)
- Chcete si rezervovať ďalší termín na nakupovanie? (Bạn có muốn đặt hẹn lần sau không?)
Đánh giá sự hài lòng (Hodnotenie spokojnosti)
- Ste spokojní s našimi službami? (Bạn có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?)
- Boli ste s naším výberom spokojní? (Bạn có hài lòng với sự lựa chọn của chúng tôi không?)
- Máte nejaké návrhy na zlepšenie? (Bạn có đề xuất nào để cải thiện không?)
Những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng, tư vấn sản phẩm tốt hơn và đảm bảo họ có trải nghiệm mua sắm tuyệt vời.