Chỉ phương hướng
Mô tả vị trí:
Bên trái |
Bên phải | Bên trên | Bên dưới | Đằng trước | Đằng sau |
Vľavo |
Vpravo | Hore | Dole | Vpredu |
Vzadu |
Ở giữa |
Ở đây | Ở kia | Đối diện |
Uprostred | Tu | Tam |
Oproti |
Mô tả chiều của chuyển động:
Hướng bên trái |
Hướng bên phải | Hướng thẳng |
Doľava | Doprava |
Rovno |
Mô tả phương hướng:
Đông |
Východ (Na východe) | Đông bắc | Severovýchod |
Tây |
Západ (Na západe) | Đông nam | Juhovýchod |
Nam | Juh (Na juhu) | Tây bắc |
Severozápad |
Bắc | Sever (Na severe) | Tây nam |
Juhozápad |