Lý thuyết cơ bản
Trong tiếng Slovak, thì tương lai (budúci čas) có thể được tạo thành bằng cách sử dụng động từ “byť” ở thì tương lai kết hợp với động từ chính ở dạng nguyên thể. Dưới đây là cách chia động từ “byť” ở thì tương lai kết hợp với động từ “robiť” để tạo thành thì tương lai:
Động từ “byť” ở thì tương lai:
| Ngôi | Chia Động Từ | Ý nghĩa |
| ja | budem | tôi sẽ |
| ty | budeš | bạn sẽ |
| on/ona/ono | bude | anh ấy/cô ấy/nó sẽ |
| my | budeme | chúng tôi sẽ |
| vy | budete | các bạn sẽ |
| oni/ony | budú | họ sẽ |
Ví dụ với động từ “robiť”:
| Ngôi | Chia Động Từ | Ý nghĩa |
| ja | budem robiť | tôi sẽ làm |
| ty | budeš robiť | bạn sẽ làm |
| on/ona/ono | bude robiť | anh ấy/cô ấy/nó sẽ làm |
| my | budeme robiť | chúng tôi sẽ làm |
| vy | budete robiť | các bạn sẽ làm |
| oni/ony | budú robiť | họ sẽ làm |
Tổng quát:
Để chia động từ ở thì tương lai trong tiếng Slovak, bạn kết hợp dạng tương lai của “byť” với động từ chính ở dạng nguyên thể:
- ja + budem + [nguyên thể]
- ty + budeš + [nguyên thể]
- on/ona/ono + bude + [nguyên thể]
- my + budeme + [nguyên thể]
- vy + budete + [nguyên thể]
- oni/ony + budú + [nguyên thể]
Áp dụng nguyên tắc này, bạn có thể chia bất kỳ động từ nào ở thì tương lai trong tiếng Slovak.
Một số dạng động từ đặc biệt (Sẽ được học kỹ hơn ở A2) mặc dù chia hiện tại nhưng mang ngữ nghĩa tương lai. Ví dụ:
Isť : Pôjdem, Pôjdeš, Pôjde, Pôjdeme, Pôjdete, Pôjdu
Stretnúť sa: Stretneme sa zajtra
Uvidieť sa: Uvidíme sa cez víkend