Lý thuyết cơ bản
Trong tiếng Slovak, cách 4 (Akuzatív) được sử dụng với một số mục đích cụ thể, chủ yếu liên quan đến việc chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, các trạng từ chỉ thời gian và một số trường hợp khác.
Các thành phần biến đổi trong Akuzatív.
Danh từ | Giống đực có sự sống | Bình thường | +a |
Đuôi -a | -u | ||
Đuôi -o | -a | ||
Giống đực không sự sống | Toàn bộ | Không đổi | |
Giống cái | Đuôi -a | -u | |
Còn lại | Không đổi | ||
Giống trung | Toàn bộ | Không đổi |
Tính từ | Giống đực có sự sống | -ý | -ého/eho/ieho |
Giống đực không sự sống | -ý | -ý | |
Giống cái | -á | -ú/iu/u | |
Giống trung | -é | -é |
Đại từ chỉ định | Giống đực có sự sống | ten | toho |
Giống đực không sự sống | ten | ten | |
Giống cái | tá | tú | |
Giống trung | to | to |
Đại từ sở hữu | Giống đực có sự sống | môj/náš | môjho/nášho |
Giống đực không sự sống | môj/náš | môj/náš | |
Giống cái | moja/naša | moju/našu | |
Giống trung | moje/naše | moje/naše | |
jej/jeho/ich không biến đổi |
Đại từ nhân xưng | Không giới từ | Có giới từ |
ja | ma | mňa |
ty | ťa | teba |
on/ono | ho | neho |
ona | ju | ňu |
my | nás | nás |
vy | vás | vás |
oni | ich | nich |
ony | ich | ne |