Một số trạng từ chỉ thời gian
Các trạng từ chỉ thời gian đi cùng với thì quá khứ thường dùng để chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động đã xảy ra. Dưới đây là một số trạng từ thời gian phổ biến thường đi kèm với thì quá khứ:
včera – hôm qua. Ví dụ: Včera som bol doma. (Hôm qua tôi đã ở nhà.)
predvčerom – hôm kia. Ví dụ: Predvčerom sme boli v kine. (Hôm kia chúng tôi đã đi xem phim.)
minulý týždeň – tuần trước. Ví dụ: Minulý týždeň som navštívil babku. (Tuần trước tôi đã thăm bà.)
minulý mesiac – tháng trước. Ví dụ: Minulý mesiac sme boli na dovolenke. (Tháng trước chúng tôi đã đi nghỉ mát.)
minulý rok – năm ngoái. Ví dụ: Minulý rok som sa učil po anglicky. (Năm ngoái tôi đã học tiếng Anh.)
predtým – trước đó. Ví dụ: Predtým som býval v Bratislave. (Trước đó tôi đã sống ở Bratislava.)
pred (časovým obdobím) – trước (một khoảng thời gian). Ví dụ: Pred týždňom sme sa stretli. (Chúng tôi đã gặp nhau một tuần trước.)
nedávno – gần đây. Ví dụ: Nedávno som čítal tú knihu. (Gần đây tôi đã đọc cuốn sách đó.)
vtedy – lúc đó, khi đó. Ví dụ: Vtedy som nevedel, čo robiť. (Khi đó tôi không biết phải làm gì.)
práve – vừa mới. Ví dụ: Práve som dokončil úlohu. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập.)
naposledy – lần cuối. Ví dụ: Naposledy sme sa videli pred rokom. (Lần cuối chúng ta gặp nhau là một năm trước.)
často – thường xuyên (khi nói về quá khứ). Ví dụ: Často som chodil do parku. (Tôi thường xuyên đi công viên.)
Những trạng từ này giúp xác định rõ hơn thời điểm hoặc tần suất mà một hành động trong quá khứ đã xảy ra, giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.