Trạng từ chỉ tần suất
| Vždy,
Každý deň |
Obyčajne,
Zvyčajne |
Pravidelne | Často | Niekedy | Občas | Zriedka,
Málokedy |
Nikdy |
| Luôn luôn, hàng ngày | Thường thường | Thường xuyên | Thường | Đôi khi | Thỉnh thoảng | Ít khi | Không bao giờ |
| 100% | 90% | 70% | 50% | 40% | 30% | 20% | 0% |
Lưu ý:
Khi sử dụng nikdy chúng ta cần sử dụng dạng phủ định của động từ trong câu.
Ví dụ: Tôi không bao giờ hát = Ja nikdy nespievám.