Site icon Học Tiếng Slovakia

Tình huống giao tiếp cơ bản tiếng Slovakia – Đi tàu xe (P2)

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời mẫu chi tiết hơn cho từng chủ đề khi đi tàu và xe buýt ở Slovakia:

  1. Các phương tiện giao thông công cộng (Verejná doprava)

Q: Kedy odchádza ďalší autobus? (Khi nào xe buýt tiếp theo khởi hành)
A: Ďalší autobus odchádza o pätnásť minút. (Xe buýt tiếp theo khởi hành sau 15 phút.)

Q: Kde je zastávka električky? (Trạm dừng tàu điện ở đâu?)
A: Zastávka električky je za rohom, blízko supermarketu. (Trạm dừng tàu điện ở góc phố, gần siêu thị.)

Q: Je tento vlak priamy alebo musím prestupovať? (Tàu này là tàu trực tiếp/thẳng hay tôi phải chuyển tàu?)
A: Tento vlak je priamy, nemusíte prestupovať. (Tàu này là tàu trực tiếp/thẳng, bạn không cần chuyển tàu.)

  1. Mua vé (Kupovanie lístkov)

Q: Kde si môžem kúpiť lístok? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
A: Lístok si môžete kúpiť v automate alebo na pokladni. (Bạn có thể mua vé ở máy bán vé tự động hoặc quầy vé.)

Q: Koľko stojí jednosmerný lístok do centra? (Vé một chiều đến trung tâm giá bao nhiêu?)
A: Jednosmerný lístok do centra stojí dve eurá. (Vé một chiều đến trung tâm giá hai euro.)

Q: Môžem platiť kartou za lístok? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ cho vé không?)
A: Áno, môžete platiť kartou v automate alebo na pokladni. (Vâng, bạn có thể thanh toán bằng thẻ ở máy bán vé tự động hoặc quầy vé.)

  1. Trên tàu hoặc xe buýt (Vo vlaku alebo autobuse)

Q: Je toto miesto voľné? (Ghế này còn trống không?)
A: Áno, toto miesto je voľné. (Vâng, ghế này còn trống.)

Q: Kedy prídeme na konečnú zastávku? (Khi nào chúng ta đến trạm cuối cùng?)
A: Na konečnú zastávku prídeme o dvadsať minút. (Chúng ta sẽ đến trạm cuối cùng sau 20 phút.)

Q: Môžete mi povedať, keď budeme na stanici X? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào chúng ta đến ga X không?)
A: Samozrejme, poviem vám, keď budeme na stanici X. (Tất nhiên, tôi sẽ cho bạn biết khi chúng ta đến ga X.)

  1. Hỏi đường và thông tin (Pýtanie sa na cestu a informácie)

Q: Ako sa dostanem na autobusovú stanicu? (Làm thế nào để tôi đến được bến xe buýt?)
A: Choďte rovno a potom odbočte doprava. Autobusová stanica je na konci ulice. (Đi thẳng và sau đó rẽ phải. Bến xe buýt ở cuối đường.)

Q: Ktorý vlak ide do Bratislavy? (Tàu nào đi đến Bratislava?)
A: Vlak do Bratislavy odchádza z nástupišťa číslo 5. (Tàu đi đến Bratislava khởi hành từ sân ga số 5.)

Q: Môžete mi povedať, kde je najbližšia zastávka? (Bạn có thể cho tôi biết trạm dừng gần nhất ở đâu không?)
A: Najbližšia zastávka je hneď za rohom, pri kaviarni. (Trạm dừng gần nhất ở ngay góc phố, gần quán cà phê.)

  1. Sự cố và các tình huống khẩn cấp (Problémy a núdzové situácie)

Q: Prečo má vlak meškanie? (Tại sao tàu bị trễ?)
A: Vlak má meškanie kvôli technickým problémom. (Tàu bị trễ do sự cố kỹ thuật.)

Q: Čo mám robiť, ak som stratil lístok? (Tôi phải làm gì nếu tôi bị mất vé?)
A: Mali by ste ísť na pokladňu a kúpiť nový lístok. (Bạn nên đến quầy vé và mua vé mới.)

Q: Môžem zavolať pomoc, prosím? (Tôi có thể gọi trợ giúp được không?)
A: Áno, zavolám niekoho, kto vám pomôže. (Vâng, tôi sẽ gọi ai đó để giúp bạn.)

  1. Hành lý và đồ đạc (Batožina a veci)

Q: Kde môžem nechať svoju batožinu? (Tôi có thể để hành lý của mình ở đâu?)
A: Svoju batožinu môžete nechať v úschovni batožiny na stanici. (Bạn có thể để hành lý của mình ở nơi giữ hành lý tại nhà ga.)

Q: Je tu bezpečné nechať batožinu? (Ở đây để hành lý có an toàn không?)
A: Áno, úschovňa batožiny je bezpečná a monitorovaná. (Vâng, nơi giữ hành lý an toàn và có giám sát.)

Q: Čo mám robiť, ak som stratil kufor? (Tôi phải làm gì nếu tôi bị mất vali?)
A: Mali by ste nahlásiť stratu na informácie alebo k pruvodcovi. (Bạn nên báo cáo mất hành lý tại quầy thông tin hoặc với nhân viên kiểm soát.)

  1. Các tiện nghi và dịch vụ trên tàu/xe (Služby a vybavenie vo vlaku/autobuse)

Q: Má tento vlak Wi-Fi pripojenie? (Tàu này có Wi-Fi không?)
A: Áno, tento vlak má Wi-Fi pripojenie pre cestujúcich. (Vâng, tàu này có kết nối Wi-Fi cho hành khách.)

Q: Kde nájdem toaletu? (Tôi có thể tìm nhà vệ sinh ở đâu?)
A: Toaleta je na konci vozňa na ľavej strane. (Nhà vệ sinh ở cuối toa tàu bên tay trái.)

Q: Je tu reštauračný vozeň? (Ở đây có toa nhà hàng không?)
A: Áno, reštauračný vozeň je v prednej časti vlaku. (Vâng, toa nhà hàng ở phần đầu của tàu.)

Những câu hỏi và câu trả lời này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý các tình huống khác nhau khi đi tàu và xe buýt ở Slovakia.

Exit mobile version
Chuyển đến thanh công cụ