Dưới đây là từ vựng cơ bản khi đi khám bệnh ở bệnh viện bằng tiếng Slovakia, được chia thành các chủ đề chi tiết:
1. Chào hỏi và giới thiệu (Privítanie a predstavenie)
- Dobrý deň – Xin chào
- Vitajte v nemocnici – Chào mừng đến bệnh viện
- Ako sa voláte? – Bạn tên là gì?
- Koľko máte rokov? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- Ako vám môžem pomôcť? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
2. Triệu chứng và tình trạng (Príznaky a stav)
- Bolesť – Đau
- Horúčka – Sốt
- Kašeľ – Ho
- Nádcha – Cảm lạnh
- Bolesť hlavy – Đau đầu
- Závrat – Chóng mặt
- Nevoľnosť – Buồn nôn
- Zvracanie – Nôn
- Hnačka – Tiêu chảy
- Zápcha – Táo bón
- Únava – Mệt mỏi
- Vyrážka – Phát ban
3. Phần cơ thể (Časti tela)
- Hlava – Đầu
- Ruka – Tay
- Noha – Chân
- Krk – Cổ
- Hrudník – Ngực
- Brucho – Bụng
- Chrbát – Lưng
- Koleno – Đầu gối
- Členok – Mắt cá chân
4. Chuẩn đoán và xét nghiệm (Diagnostika a testy)
- Diagnóza – Chẩn đoán
- Vyšetrenie – Khám bệnh
- Krvný test – Xét nghiệm máu
- Močový test – Xét nghiệm nước tiểu
- Röntgen – Chụp X-quang
- Ultrazvuk – Siêu âm
- CT vyšetrenie – Chụp CT
- MR vyšetrenie – Chụp MRI
- EKG – Điện tâm đồ
5. Phương pháp điều trị (Liečebné metódy)
- Liečba – Điều trị
- Operácia – Phẫu thuật
- Rehabilitácia – Phục hồi chức năng
- Liek – Thuốc
- Injekcia – Tiêm
- Infúzia – Truyền dịch
- Bandáž – Băng bó
- Konzultácia – Tư vấn
- Kontrola – Kiểm tra
6. Thuốc và dược phẩm (Lieky a farmaceutiká)
- Antibiotikum – Kháng sinh
- Analgetikum – Thuốc giảm đau
- Protizápalové lieky – Thuốc chống viêm
- Antihistaminikum – Thuốc chống dị ứng
- Syrup – Si rô
- Tabletky – Viên nén
- Kapsule – Viên nang
- Mastička – Thuốc mỡ
- Kvapky – Thuốc nhỏ
7. Chuyên khoa (Oddelenia a špecializácie)
- Všeobecný lekár – Bác sĩ đa khoa
- Kardiológ – Bác sĩ tim mạch
- Neurológ – Bác sĩ thần kinh
- Ortopéd – Bác sĩ chỉnh hình
- Pediater – Bác sĩ nhi
- Gynekológ – Bác sĩ phụ khoa
- Dermatológ – Bác sĩ da liễu
- Urológ – Bác sĩ tiết niệu
- Onkológ – Bác sĩ ung bướu
- Psychiater – Bác sĩ tâm thần
8. Tình huống khẩn cấp (Núdzové situácie)
- Núdzová služba – Dịch vụ khẩn cấp
- Sanitka – Xe cứu thương
- Prvá pomoc – Cấp cứu
- Infarkt – Nhồi máu cơ tim
- Mŕtvica – Đột quỵ
- Popálenina – Bỏng
- Zranenie – Chấn thương
- Zlomenina – Gãy xương
- Bezvedomie – Bất tỉnh
9. Hướng dẫn và chỉ dẫn (Pokyny a inštrukcie)
- Ležte na stole – Nằm lên bàn
- Otočte sa na bok – Quay sang một bên
- Zhlboka dýchajte – Thở sâu
- Zadržte dych – Nín thở
- Odstráňte oblečenie – Cởi bỏ quần áo
- Obliekajte sa – Mặc quần áo vào
- Vezmite tieto lieky – Uống những viên thuốc này
- Príďte na kontrolu – Đến kiểm tra lại
Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi khám bệnh và đảm bảo rằng bạn có thể miêu tả tình trạng của mình một cách chính xác.