Site icon Học Tiếng Slovakia

Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Đi tàu xe (Phần 1)

Danh sách từ vựng cơ bản liên quan đến việc đi tàu và xe buýt, được chia theo từng chủ đề cụ thể hơn để giúp bạn dễ dàng học và sử dụng khi cần thiết:

1. Các phương tiện giao thông công cộng (Verejná doprava)

2. Mua vé (Kupovanie lístkov)

3. Trên tàu hoặc xe buýt (Vo vlaku alebo autobuse)

4. Hỏi đường và thông tin (Pýtanie sa na cestu a informácie)

5. Sự cố và các tình huống khẩn cấp (Problémy a núdzové situácie)

6. Hành lý và đồ đạc (Batožina a veci)

7. Các tiện nghi và dịch vụ trên tàu/xe (Služby a vybavenie vo vlaku/autobuse)

Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng ở Slovakia và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Exit mobile version
Chuyển đến thanh công cụ