Danh sách từ vựng cơ bản liên quan đến việc đi tàu và xe buýt, được chia theo từng chủ đề cụ thể hơn để giúp bạn dễ dàng học và sử dụng khi cần thiết:
1. Các phương tiện giao thông công cộng (Verejná doprava)
- Autobus – Xe buýt
- Trolejbus – Xe buýt điện
- Vlak – Tàu hỏa
- Električka – Tàu điện
- Metro – Tàu điện ngầm
- Stanica – Nhà ga
- Zastávka – Trạm dừng
- Prestup – Chuyển tàu/xe
- Lístok – Vé
- Cestovný poriadok – Lịch trình
- Autobusová stanica – Bến xe buýt
- Železničná stanica – Ga tàu hỏa
- Električková zastávka – Trạm dừng tàu điện
- Stanica metra – Ga tàu điện ngầm
2. Mua vé (Kupovanie lístkov)
- Automat na lístky – Máy bán vé tự động
- Pokladňa – Quầy vé
- Jednosmerný lístok – Vé một chiều
- Spiatočný lístok – Vé khứ hồi
- Zľavnený lístok – Vé giảm giá
- Mesačný lístok – Vé tháng
- Ročný lístok – Vé năm
- Platnosť lístka – Hiệu lực của vé
- Cestujúci – Hành khách
- Cena lístka – Giá vé
- Lístok na jednu cestu – Vé một chuyến
- Lístok na viac ciest – Vé nhiều chuyến
- Rezervácia lístka – Đặt vé
3. Trên tàu hoặc xe buýt (Vo vlaku alebo autobuse)
- Sedadlo – Ghế ngồi
- Státie – Chỗ đứng
- Príchod – Đến nơi
- Odchod – Khởi hành
- Konečná zastávka – Trạm cuối cùng
- Nástupište – Sân ga
- Výstupište – Nơi xuống
- Cestovný poriadok – Lịch trình
- Pasažier – Hành khách
- Revizor – Kiểm soát viên
- Zastavte na požiadanie – Dừng khi có yêu cầu
- Číslo vlaku/autobusu – Số hiệu tàu/xe buýt
- Úložný priestor na batožinu – Khoang hành lý
- Vodič – Lái xe
- Průvodca – Người soát vé
- Toaleta – Nhà vệ sinh
4. Hỏi đường và thông tin (Pýtanie sa na cestu a informácie)
- Kde je najbližšia zastávka? – Trạm dừng gần nhất ở đâu?
- Kedy odchádza najbližší vlak? – Khi nào tàu tiếp theo khởi hành?
- Aký je cestovný poriadok? – Lịch trình là gì?
- Kde môžem kúpiť lístok? – Tôi có thể mua vé ở đâu?
- Ktorý autobus ide do centra? – Xe buýt nào đi đến trung tâm?
- Musím prestupovať? – Tôi có phải chuyển tàu/xe không?
- Ako dlho trvá cesta? – Chuyến đi mất bao lâu?
- Koľko stojí lístok? – Vé giá bao nhiêu?
- Na ktorom nástupišti je môj vlak? – Tàu của tôi ở sân ga nào?
- Kedy prídeme na konečnú? – Khi nào chúng ta đến điểm cuối?
- Kde je výstup? – Lối ra ở đâu?
5. Sự cố và các tình huống khẩn cấp (Problémy a núdzové situácie)
- Meškanie – Trễ
- Zrušenie – Hủy
- Pokazený – Hỏng
- Pomoc – Giúp đỡ
- Stratený – Mất
- Vreckový zlodej – Kẻ móc túi
- Zavolať pomoc – Gọi trợ giúp
- Prvá pomoc – Cấp cứu
- Požiar – Cháy
- Núdzový východ – Lối thoát hiểm
- Núdzová brzda – Phanh khẩn cấp
6. Hành lý và đồ đạc (Batožina a veci)
- Kufor – Va li
- Taška – Túi
- Batoh – Ba lô
- Úschovňa batožiny – Nơi giữ hành lý
- Stratená batožina – Hành lý thất lạc
- Cenné veci – Đồ có giá trị
- Nosič batožiny – Người mang hành lý
- Prihrádka na batožinu – Khoang hành lý
- Váha batožiny – Trọng lượng hành lý
- Poistenie batožiny – Bảo hiểm hành lý
7. Các tiện nghi và dịch vụ trên tàu/xe (Služby a vybavenie vo vlaku/autobuse)
- Reštauračný vozeň – Toa nhà hàng
- Wi-Fi pripojenie – Kết nối Wi-Fi
- Zásuvka na nabíjanie – Ổ cắm sạc
- Klimatizácia – Điều hòa
- Televízia – TV
- WC – Nhà vệ sinh
- Stojan na bicykle – Giá để xe đạp
- Miesto pre kočíky – Chỗ để xe nôi
- Miestenka – Chỗ ngồi đặt trước
- Detský kútik – Khu vui chơi cho trẻ em
Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng ở Slovakia và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.