Làm quen một số từ vựng cơ bản cho chủ đề này, Phần 2 sẽ là đoạn hội thoại mẫu để mọi người hình dung dễ dàng hơn. Cùng học từ vựng đã nha cả nhà!!!
- Online nákup – Mua sắm trực tuyến
- VD: Rád by som nakupoval online. (Tôi muốn mua sắm trực tuyến.)
- Objednávka – Đơn hàng
- VD: Moja objednávka bola potvrdená. (Đơn hàng của tôi đã được xác nhận.)
- Nákupný košík – Giỏ hàng
- VD: Pridajte tento produkt do nákupného košíka. (Thêm sản phẩm này vào giỏ hàng.)
- Platba – Thanh toán
- VD: Aké spôsoby platby ponúkate? (Bạn cung cấp các phương thức thanh toán nào?)
- Doprava – Vận chuyển
- VD: Koľko stojí doprava? (Vận chuyển có giá bao nhiêu?)
- Doručenie – Giao hàng
- VD: Kedy bude doručenie mojej objednávky? (Khi nào đơn hàng của tôi sẽ được giao?)
- Adresa doručenia – Địa chỉ giao hàng
- VD: Prosím, zadajte vašu adresu doručenia. (Vui lòng nhập địa chỉ giao hàng của bạn.)
- Sledovanie objednávky – Theo dõi đơn hàng
- VD: Ako môžem sledovať svoju objednávku? (Làm thế nào tôi có thể theo dõi đơn hàng của mình?)
- Zákaznícky účet – Tài khoản khách hàng
- VD: Prihláste sa do vášho zákazníckeho účtu. (Đăng nhập vào tài khoản khách hàng của bạn.)
- Vrátenie tovaru – Trả lại hàng
- VD: Aká je vaša politika vrátenia tovaru? (Chính sách trả lại hàng của bạn là gì?)
- Reklamácia – Khiếu nại
- VD: Ako môžem podať reklamáciu? (Làm thế nào tôi có thể khiếu nại?)
- Hodnotenie – Đánh giá
- VD: Napíšte hodnotenie tohto produktu. (Viết đánh giá cho sản phẩm này.)
- Kategórie – Danh mục
- VD: Vyberte kategóriu, ktorá vás zaujíma. (Chọn danh mục bạn quan tâm.)
- Výpredaj – Giảm giá
- VD: Využite naše aktuálne výpredaje. (Tận dụng các đợt giảm giá hiện tại của chúng tôi.)
- Zľavový kód – Mã giảm giá
- VD: Zadajte zľavový kód pri pokladni. (Nhập mã giảm giá tại quầy thu ngân.)
Hy vọng bài viết có ích cho những người mới học tiếng Slovak. Ngày tốt lành nha cả nhà!!!