Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Kinh doanh cửa hàng thời trang P1
Một số từ vựng cơ bản của nghề bán hàng quần áo bằng tiếng Slovakia, chia thành các chủ đề khác nhau:
1. Loại quần áo (Typy oblečenia)
- Tričko – Áo thun
- Košeľa – Áo sơ mi
- Blúzka – Áo blouse
- Sveter – Áo len
- Mikina – Áo hoodie
- Nohavice – Quần dài
- Džíny – Quần jeans
- Šortky – Quần short
- Sukňa – Váy ngắn
- Šaty – Váy đầm
- Kabát – Áo khoác
- Bundy – Áo khoác gió
- Pyžamo – Đồ ngủ
- Spodná bielizeň – Đồ lót
- Podprsenka – Áo ngực
- Nohavičky – Quần lót nữ
- Boxerky – Quần lót nam
- Plavky – Đồ bơi
2. Phụ kiện (Doplnky)
- Čiapka – Mũ
- Šál – Khăn quàng cổ
- Rukavice – Găng tay
- Opasok – Thắt lưng
- Kabelka – Túi xách
- Batoh – Ba lô
- Náušnice – Khuyên tai
- Náramok – Vòng tay
- Náhrdelník – Dây chuyền
- Hodinky – Đồng hồ
- Slnečné okuliare – Kính râm
- Topánky – Giày
- Sandále – Dép xăng đan
- Tenisky – Giày thể thao
- Lodičky – Giày cao gót
- Čižmy – Bốt
3. Kích cỡ và kiểu dáng (Veľkosti a strihy)
- Malý – Nhỏ
- Stredný – Trung bình
- Veľký – Lớn
- Extra veľký – Rất lớn
- Slim fit – Ôm sát
- Regular fit – Vừa vặn
- Loose fit – Rộng rãi
- Dlhý rukáv – Tay dài
- Krátky rukáv – Tay ngắn
- Bez rukávov – Không tay
- Vysoký pás – Cạp cao
- Nízky pás – Cạp thấp
4. Chất liệu (Materiály)
- Bavlna – Cotton
- Vlna – Len
- Hodváb – Lụa
- Polyester – Polyester
- Džínsovina – Denim
- Koža – Da
- Semiš – Da lộn
- Viskóza – Viscose
- Lycra – Lycra
- Flanel – Flannel
5. Màu sắc (Farby)
- Biela – Trắng
- Čierna – Đen
- Červená – Đỏ
- Modrá – Xanh dương
- Zelená – Xanh lá
- Žltá – Vàng
- Oranžová – Cam
- Ružová – Hồng
- Fialová – Tím
- Sivá – Xám
- Hnedá – Nâu
- Béžová – Be
6. Hoạt động bán hàng (Predajné aktivity)
- Predávať – Bán
- Nakupovať – Mua
- Pomáhať zákazníkom – Giúp đỡ khách hàng
- Odporučiť – Đề xuất
- Skladať oblečenie – Gấp quần áo
- Zavesiť oblečenie – Treo quần áo
- Balenie – Đóng gói
- Vrátenie – Hoàn trả
- Výmena – Đổi
7. Dịch vụ khách hàng (Zákaznícke služby)
- Veľkosť – Kích cỡ
- Skúšobná kabína – Phòng thử đồ
- Cena – Giá
- Zľava – Giảm giá
- Platba – Thanh toán
- Hotovosť – Tiền mặt
- Kreditná karta – Thẻ tín dụng
- Blok – Hóa đơn
- Záruka – Bảo hành
8. Câu hỏi thường gặp (Často kladené otázky)
- Aká je vaša veľkosť? – Kích cỡ của bạn là gì?
- Môžem vám pomôcť? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Hľadáte niečo konkrétne? – Bạn đang tìm kiếm gì cụ thể?
- Chcete si to vyskúšať? – Bạn có muốn thử không?
- Ako vám sedí? – Bạn thấy nó thế nào?
- Máte zákaznícku kartu? – Bạn có thẻ khách hàng không?
- Prajete si tašku? – Bạn có muốn túi không?
Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc bán hàng quần áo và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.