admin 1 Comment Lượt xem: 198

Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Nghề làm nail (P1)

dưới đây là các từ vựng chi tiết hơn về nghề làm nail bằng tiếng Slovakia, chia thành các chủ đề cụ thể:

1. Dụng cụ làm nail (Nástroje na manikúru)

  • Nožnice na nechty – Kéo cắt móng
  • Pilník na nechty – Dũa móng
    • Sklenený pilník – Dũa móng thủy tinh
    • Kovový pilník – Dũa móng kim loại
    • Papierový pilník – Dũa móng giấy
  • Štiepky na nechty – Hình dán móng
  • Štetec na nechty – Cọ vẽ móng
    • Štetec na gél – Cọ gel
    • Štetec na akryl – Cọ acrylic
  • Pinzeta – Nhíp
  • Odstraňovač kožtičky – Gel tẩy biểu bì/da
  • Pusher na kutikuly – Dụng cụ đẩy da
  • Kliešte na nechtovú kožičku – Kềm cắt da

2. Sản phẩm chăm sóc móng (Produkty na starostlivosť o nechty)

  • Lak na nechty – Sơn móng tay
    • Farebný lak – Sơn màu
    • Matný lak – Sơn mờ
    • Lesklý lak – Sơn bóng
  • Odlakovač – Nước tẩy sơn móng
    • Acetónový odlakovač – Nước tẩy sơn chứa acetone
    • Bezacetónový odlakovač – Nước tẩy sơn không chứa acetone
  • Základný lak – Sơn lót
  • Vrchný lak – Sơn bóng
    • Rýchloschnúci vrchný lak – Sơn bóng nhanh khô
  • Gél na nechty – Gel móng
    • Farebný gél – Gel màu
    • Stavebný gél – Gel định hình/đa năng
  • Akrylový prášok – Bột acrylic
    • Transparentný akryl – Bột acrylic trong suốt
    • Farebný akryl – Bột acrylic màu
  • Primer na nechty – Chất lót móng
  • Bonding gel – Gel kết dính
  • Top coat – Sơn phủ
  • Base coat – Sơn nền

3. Quy trình làm nail (Postupy pri manikúre)

  • Manikúra – Làm móng tay
    • Suchá manikúra – Làm móng tay khô
    • Mokrá manikúra – Làm móng tay ướt
    • Francúzska manikúra – Móng kiểu Pháp
  • Pedikúra – Làm móng chân
  • Lakovanie nechtov – Sơn móng
  • Modelovanie nechtov – Đắp móng
  • Zdobenie nechtov – Trang trí móng
    • Kamienky – Đá trang trí
    • Glitry – Kim tuyến
    • Nálepky – Miếng dán
  • Odstraňovanie gélového laku – Loại bỏ gel móng
  • Depilácia ruk – Tẩy lông tay
  • Parafínový zábal – Quấn sáp parafin

4. Các loại móng (Typy nechtov)

  • Prírodné nechty – Móng tự nhiên
  • Umelé nechty – Móng giả
    • Tipy – Đầu móng giả
    • Šablóny – Khuôn móng
  • Gélové nechty – Móng gel
  • Akrylové nechty – Móng acrylic
  • Hybridné nechty – Móng hybrid
  • Poly gélové nechty – Móng poly gel

5. Vấn đề về móng (Problémy s nechtami)

  • Lámanie nechtov – Gãy móng
  • Zarastené nechty – Móng mọc ngược
  • Pleseň nechtov – Nấm móng
  • Suchá koža okolo nechtov – Da khô quanh móng
  • Zmenšenie nechtovej platničky – Móng bị teo
  • Biely škvrny na nechtoch – Đốm trắng trên móng
  • Žlté nechty – Móng bị vàng
  • Rýhované nechty – Móng có rãnh
  • Deformované nechty – Móng biến dạng

6. Phần của móng (Časti nechtu)

  • Nechtová platnička – Bề mặt móng
  • Nechtové lôžko – Giường móng
  • Nechtová kutikula – Da xung quanh móng
  • Nechtový val – Rãnh móng
  • Nechtový korienok – Gốc móng
  • Nechtový lunula – Móng hình bán nguyệt

7. Thiết bị và máy móc (Zariadenia a prístroje)

  • UV lampa – Đèn UV
  • LED lampa – Đèn LED
  • Elektrická brúska – Máy mài điện
  • Sterilizátor – Máy tiệt trùng
  • Nechtový vysávač – Máy hút bụi móng
  • Ohrievač parafínu – Máy làm nóng parafin
  • Prachový filter – Bộ lọc bụi
  • Vírivka na nohy – Bồn ngâm chân
  • Frézka na nechty – Máy mài móng

Những từ vựng này sẽ giúp bạn có kiến thức chi tiết và toàn diện hơn về nghề làm nail trong tiếng Slovakia.

1 Comment

  1. Thanh Trà

    Tháng sáu 6, 2024

    tuyệt vời

Để lại một bình luận