Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Nghề làm nail (P1)
dưới đây là các từ vựng chi tiết hơn về nghề làm nail bằng tiếng Slovakia, chia thành các chủ đề cụ thể:
1. Dụng cụ làm nail (Nástroje na manikúru)
- Nožnice na nechty – Kéo cắt móng
- Pilník na nechty – Dũa móng
- Sklenený pilník – Dũa móng thủy tinh
- Kovový pilník – Dũa móng kim loại
- Papierový pilník – Dũa móng giấy
- Štiepky na nechty – Hình dán móng
- Štetec na nechty – Cọ vẽ móng
- Štetec na gél – Cọ gel
- Štetec na akryl – Cọ acrylic
- Pinzeta – Nhíp
- Odstraňovač kožtičky – Gel tẩy biểu bì/da
- Pusher na kutikuly – Dụng cụ đẩy da
- Kliešte na nechtovú kožičku – Kềm cắt da
2. Sản phẩm chăm sóc móng (Produkty na starostlivosť o nechty)
- Lak na nechty – Sơn móng tay
- Farebný lak – Sơn màu
- Matný lak – Sơn mờ
- Lesklý lak – Sơn bóng
- Odlakovač – Nước tẩy sơn móng
- Acetónový odlakovač – Nước tẩy sơn chứa acetone
- Bezacetónový odlakovač – Nước tẩy sơn không chứa acetone
- Základný lak – Sơn lót
- Vrchný lak – Sơn bóng
- Rýchloschnúci vrchný lak – Sơn bóng nhanh khô
- Gél na nechty – Gel móng
- Farebný gél – Gel màu
- Stavebný gél – Gel định hình/đa năng
- Akrylový prášok – Bột acrylic
- Transparentný akryl – Bột acrylic trong suốt
- Farebný akryl – Bột acrylic màu
- Primer na nechty – Chất lót móng
- Bonding gel – Gel kết dính
- Top coat – Sơn phủ
- Base coat – Sơn nền
3. Quy trình làm nail (Postupy pri manikúre)
- Manikúra – Làm móng tay
- Suchá manikúra – Làm móng tay khô
- Mokrá manikúra – Làm móng tay ướt
- Francúzska manikúra – Móng kiểu Pháp
- Pedikúra – Làm móng chân
- Lakovanie nechtov – Sơn móng
- Modelovanie nechtov – Đắp móng
- Zdobenie nechtov – Trang trí móng
- Kamienky – Đá trang trí
- Glitry – Kim tuyến
- Nálepky – Miếng dán
- Odstraňovanie gélového laku – Loại bỏ gel móng
- Depilácia ruk – Tẩy lông tay
- Parafínový zábal – Quấn sáp parafin
4. Các loại móng (Typy nechtov)
- Prírodné nechty – Móng tự nhiên
- Umelé nechty – Móng giả
- Tipy – Đầu móng giả
- Šablóny – Khuôn móng
- Gélové nechty – Móng gel
- Akrylové nechty – Móng acrylic
- Hybridné nechty – Móng hybrid
- Poly gélové nechty – Móng poly gel
5. Vấn đề về móng (Problémy s nechtami)
- Lámanie nechtov – Gãy móng
- Zarastené nechty – Móng mọc ngược
- Pleseň nechtov – Nấm móng
- Suchá koža okolo nechtov – Da khô quanh móng
- Zmenšenie nechtovej platničky – Móng bị teo
- Biely škvrny na nechtoch – Đốm trắng trên móng
- Žlté nechty – Móng bị vàng
- Rýhované nechty – Móng có rãnh
- Deformované nechty – Móng biến dạng
6. Phần của móng (Časti nechtu)
- Nechtová platnička – Bề mặt móng
- Nechtové lôžko – Giường móng
- Nechtová kutikula – Da xung quanh móng
- Nechtový val – Rãnh móng
- Nechtový korienok – Gốc móng
- Nechtový lunula – Móng hình bán nguyệt
7. Thiết bị và máy móc (Zariadenia a prístroje)
- UV lampa – Đèn UV
- LED lampa – Đèn LED
- Elektrická brúska – Máy mài điện
- Sterilizátor – Máy tiệt trùng
- Nechtový vysávač – Máy hút bụi móng
- Ohrievač parafínu – Máy làm nóng parafin
- Prachový filter – Bộ lọc bụi
- Vírivka na nohy – Bồn ngâm chân
- Frézka na nechty – Máy mài móng
Những từ vựng này sẽ giúp bạn có kiến thức chi tiết và toàn diện hơn về nghề làm nail trong tiếng Slovakia.
Thanh Trà
tuyệt vời