Site icon Học Tiếng Slovakia

Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Nghề làm nail (P1)

dưới đây là các từ vựng chi tiết hơn về nghề làm nail bằng tiếng Slovakia, chia thành các chủ đề cụ thể:

1. Dụng cụ làm nail (Nástroje na manikúru)

2. Sản phẩm chăm sóc móng (Produkty na starostlivosť o nechty)

3. Quy trình làm nail (Postupy pri manikúre)

4. Các loại móng (Typy nechtov)

5. Vấn đề về móng (Problémy s nechtami)

6. Phần của móng (Časti nechtu)

7. Thiết bị và máy móc (Zariadenia a prístroje)

Những từ vựng này sẽ giúp bạn có kiến thức chi tiết và toàn diện hơn về nghề làm nail trong tiếng Slovakia.

Exit mobile version