admin 0 Comments Lượt xem: 192

Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Nghề làm nail (P2)

Dưới đây là một số mẫu câu đối thoại thường gặp giữa nhân viên làm nail và khách hàng trong tiếng Slovakia:

Chào đón khách hàng (Privítanie zákazníka)

  1. Dobrý deň, vitajte v našom salóne! Ako vám môžem pomôcť? (Xin chào, chào mừng đến với salon của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  2. Máte objednaný termín? (Bạn có hẹn trước không?)
  3. Aký typ manikúry/pedikúry by ste si priali dnes? (Bạn muốn làm loại móng tay/chân nào hôm nay?)

Tư vấn dịch vụ (Poradenstvo o službách)

  1. Chceli by ste klasickú alebo gélovú manikúru? (Bạn muốn làm móng tay cơ bản hay gel?)
  2. Máte nejaké preferencie ohľadom farby laku na nechty? (Bạn có ưu tiên gì về màu sơn móng không?)
  3. Potrebujete aj pedikúru? (Bạn có cần làm móng chân không?)
  4. Chcete pridať nejaké zdobenie alebo kamienky na nechty? (Bạn có muốn thêm trang trí hoặc đá trên móng không?)

Quy trình làm nail (Postup pri manikúre/pedikúre)

  1. Prosím, dajte si ruky do vody, aby sme mohli zmäkčiť kožičku. (Vui lòng đặt tay vào nước để làm mềm da quanh móng.)
  2. Môžem vám ostrihať nechty na požadovanú dĺžku? (Tôi có thể cắt móng của bạn đến độ dài mong muốn không?)
  3. Teraz vám jemne opracujem nechty. (Bây giờ tôi sẽ mài móng của bạn nhẹ nhàng.)
  4. Chcete okrúhle, špicaté alebo štvorcové nechty? (Bạn muốn móng hình tròn, nhọn hay vuông?)

Sử dụng sản phẩm (Používanie produktov)

  1. Použijem základný lak, aby lak lepšie držal. (Tôi sẽ dùng sơn lót để sơn bám tốt hơn.)
  2. Teraz aplikujem farebný lak. (Bây giờ tôi sẽ sơn màu.)
  3. Na záver pridám vrchný lak, aby boli nechty lesklé. (Cuối cùng tôi sẽ sơn bóng để móng được bóng đẹp.)
  4. Prosím, držte ruky pod UV lampou na pár minút. (Vui lòng giữ tay dưới đèn UV trong vài phút.)

Hoàn thành dịch vụ (Dokončenie služby)

  1. Vaše nechty sú hotové, dúfam, že ste spokojní. (Móng của bạn đã xong, hy vọng bạn hài lòng.)
  2. Akékoľvek ďalšie služby, ktoré by ste si priali? (Có dịch vụ nào khác bạn muốn sử dụng không?)
  3. Môžeme vám objednať ďalší termín? (Chúng tôi có thể hẹn bạn lần sau không?)
  4. Ďakujeme, že ste navštívili náš salón. Prajeme pekný deň! (Cảm ơn bạn đã đến salon của chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Phản hồi và chăm sóc khách hàng (Spätná väzba a starostlivosť o zákazníka)

  1. Je všetko podľa vašich predstáv? (Mọi thứ có như mong đợi của bạn không?)
  2. Ak máte nejaké problémy s nechtami, neváhajte nás kontaktovať. (Nếu bạn có vấn đề gì với móng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)
  3. Ako ste sa dozvedeli o našom salóne? (Làm sao bạn biết về salon của chúng tôi?)

Những câu đối thoại này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đảm bảo họ có trải nghiệm tốt tại salon của bạn.

Để lại một bình luận