Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Nghề thợ hàn
Các câu nói cơ bản
- Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày:
- Ahoj! / Dobrý deň! (Chào!)
- Ako sa máš? / Ako sa máte? (Bạn có khỏe không?)
- Ďakujem (Cảm ơn)
- Prosím (Xin vui lòng / Không có gì)
- Prepáčte (Xin lỗi)
- Giao tiếp trong công việc:
- Môžem vám pomôcť? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
- Potrebujem pomoc. (Tôi cần sự giúp đỡ.)
- Kde je…? (…ở đâu?)
- Kedy začneme? (Khi nào chúng ta bắt đầu?)
- Som pripravený/pripravená. (Tôi đã sẵn sàng.)
Danh từ và động từ liên quan đến công việc hàn
- Danh từ:
- Zvárač (Thợ hàn)
- Zváranie (Công việc hàn)
- Zváračka (Máy hàn)
- Elektroda (Điện cực)
- Ochranná maska (Mặt nạ bảo hộ)
- Rukavice (Găng tay)
- Oceľ (Thép)
- Hliník (Nhôm)
- Kovy (Kim loại)
- Zvar (Mối hàn)
- Zváracia prilba (Mũ hàn)
- Động từ:
- Zvárať (Hàn)
- Rezať (Cắt)
- Brúsiť (Mài)
- Montovať (Lắp ráp)
- Opravovať (Sửa chữa)
- Kontrolovať (Kiểm tra)
- Čistiť (Làm sạch)
- Pripravovať (Chuẩn bị)
Từ vựng cần biết khác
Công cụ và thiết bị
- Zvárací aparát (Thiết bị hàn)
- Zvárací drôt (Dây hàn)
- Zvárací prúd (Dòng điện hàn)
- Zvárací oblúk (Hàn hồ quang)
- Zváracia elektróda (Điện cực hàn)
- Zvárací stôl (Bàn hàn)
- Zváracie rukavice (Găng tay hàn)
- Zváracie okuliare (Kính bảo hộ hàn)
- Zvárací plyn (Khí hàn)
- Redukčný ventil (Van giảm áp)
- Zváracia tyč (Thanh hàn)
Kỹ thuật và quy trình hàn
- Zváracia technika (Kỹ thuật hàn)
- Zváracia metóda (Phương pháp hàn)
- Zváracia spájka (Hàn thiếc)
- Zváracia teplota (Nhiệt độ hàn)
- Zvárací proces (Quá trình hàn)
- Príprava materiálu (Chuẩn bị vật liệu)
- Zváracia skúška (Kiểm tra hàn)
- Zváracia štrbina (Rãnh hàn)
- Zváracia stopa (Dấu vết hàn)
- Zvárací držiak (Giá đỡ hàn)
Vật liệu và sản phẩm
- Oceľ (Thép)
- Nehrdzavejúca oceľ (Thép không gỉ)
- Hliník (Nhôm)
- Meď (Đồng)
- Mosadz (Đồng thau)
- Zliatina (Hợp kim)
- Plech (Tấm kim loại)
- Rúrka (Ống)
- Zváraný spoj (Liên kết hàn)
An toàn lao động và bảo hộ
- Bezpečnosť pri práci (An toàn lao động)
- Ochranný odev (Quần áo bảo hộ)
- Zváracia maska (Mặt nạ hàn)
- Zváracia kukla (Mũ hàn)
- Ochranné okuliare (Kính bảo hộ)
- Ochranné rukavice (Găng tay bảo hộ)
- Protipožiarna ochrana (Phòng cháy chữa cháy)
- Hasiaci prístroj (Bình cứu hỏa)
- Prvá pomoc (Sơ cứu)
- Zdravotná starostlivosť (Chăm sóc y tế)
Từ vựng khác liên quan đến công việc hàn
- Kontrola kvality (Kiểm soát chất lượng)
- Údržba (Bảo trì)
- Oprava (Sửa chữa)
- Montáž (Lắp ráp)
- Demontáž (Tháo dỡ)
- Výroba (Sản xuất)
- Projekt (Dự án)
- Plánovanie (Lập kế hoạch)
- Dokumentácia (Tài liệu)
- Návod na použitie (Hướng dẫn sử dụng)
Những từ vựng này sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn làm việc an toàn và chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc tại Slovakia.
Lai
Tuyệt vời
Duan Hoang
Rất tuyệt vời.Mình rất quan tâm