Site icon Học Tiếng Slovakia

Từ vựng cơ bản tiếng Slovakia – Nghề thợ hàn

Các câu nói cơ bản

  1. Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày:
    • Ahoj! / Dobrý deň! (Chào!)
    • Ako sa máš? / Ako sa máte? (Bạn có khỏe không?)
    • Ďakujem (Cảm ơn)
    • Prosím (Xin vui lòng / Không có gì)
    • Prepáčte (Xin lỗi)
  2. Giao tiếp trong công việc:
    • Môžem vám pomôcť? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
    • Potrebujem pomoc. (Tôi cần sự giúp đỡ.)
    • Kde je…? (…ở đâu?)
    • Kedy začneme? (Khi nào chúng ta bắt đầu?)
    • Som pripravený/pripravená. (Tôi đã sẵn sàng.)

Danh từ và động từ liên quan đến công việc hàn

  1. Danh từ:
    • Zvárač (Thợ hàn)
    • Zváranie (Công việc hàn)
    • Zváračka (Máy hàn)
    • Elektroda (Điện cực)
    • Ochranná maska (Mặt nạ bảo hộ)
    • Rukavice (Găng tay)
    • Oceľ (Thép)
    • Hliník (Nhôm)
    • Kovy (Kim loại)
    • Zvar (Mối hàn)
    • Zváracia prilba (Mũ hàn)
  2. Động từ:
    • Zvárať (Hàn)
    • Rezať (Cắt)
    • Brúsiť (Mài)
    • Montovať (Lắp ráp)
    • Opravovať (Sửa chữa)
    • Kontrolovať (Kiểm tra)
    • Čistiť (Làm sạch)
    • Pripravovať (Chuẩn bị)

Từ vựng cần biết khác

Công cụ và thiết bị

Kỹ thuật và quy trình hàn

Vật liệu và sản phẩm

An toàn lao động và bảo hộ

Từ vựng khác liên quan đến công việc hàn

Những từ vựng này sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn làm việc an toàn và chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc tại Slovakia.

Exit mobile version
Chuyển đến thanh công cụ