Một số từ vựng chi tiết hơn khi đi khám bệnh ở bệnh viện, bao gồm cả từ ngữ và cụm từ mà bệnh nhân và bác sĩ thường sử dụng:
1. Chào hỏi và giới thiệu (Privítanie a predstavenie)
Bệnh nhân (Pacient)
- Dobrý deň, volám sa [Tên]. – Chào ngày, tôi tên là [Tên].
- Mám objednaný termín u doktora [Priezvisko]. – Tôi có hẹn với bác sĩ [Họ].
- Prišiel som na kontrolu. – Tôi đến để kiểm tra.
- Môžem sa opýtať na informácie o mojom zdravotnom stave? – Tôi có thể hỏi về tình trạng sức khỏe của mình không?
Bác sĩ (Doktor)
- Dobrý deň, vitajte. – Chào ngày, chào mừng.
- Ako sa dnes cítite? – Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
- Čo vás trápi? – Bạn gặp vấn đề gì?
- Aký máte zdravotný problém? – Bạn có vấn đề sức khỏe gì?
2. Triệu chứng và tình trạng (Príznaky a stav)
Bệnh nhân (Pacient)
- Cítim bolesť v krku. – Tôi cảm thấy đau họng.
- Mám vysokú horúčku. – Tôi bị sốt cao.
- Zle sa mi dýcha. – Tôi khó thở.
- Som veľmi unavený a mám slabosť. – Tôi rất mệt và yếu.
- Mám vyrážky na koži. – Tôi bị phát ban trên da.
Bác sĩ (Doktor)
- Kde presne máte bolesť? – Bạn đau chính xác ở đâu ?
- Ako dlho máte tieto príznaky? – Bạn có các triệu chứng này bao lâu rồi?
- Zaznamenali ste nejaké zmeny v apetíte? – Bạn có thay đổi gì về khẩu vị không?
- Máte problémy so spánkom? – Bạn có gặp vấn đề về giấc ngủ không?
- Zaznamenali ste nejaké zmeny vo váhe? – Bạn có thay đổi gì về cân nặng không?
3. Phần cơ thể (Časti tela)
Bệnh nhân (Pacient)
- Bolí ma hruď. – Tôi đau ngực.
- Mám opuchnutý členok. – Tôi bị sưng mắt cá chân.
- Bolí ma spodná časť chrbta. – Tôi đau lưng dưới.
- Mám bolesti v kolene. – Tôi đau đầu gối.
- Cítim tlak v očiach. – Tôi cảm thấy áp lực trong mắt.
Bác sĩ (Doktor)
- Môžete ukázať, kde vás to bolí? – Bạn có thể chỉ chỗ đau không?
- Bolí to, keď sa tohto miesta dotknete? – Nó có đau khi bạn chạm vào chỗ này không?
- Je bolesť neustála alebo prichádza a odchádza? – Đau liên tục hay lúc có lúc không?
- Je bolesť ostrá alebo tupá? – Đau nhói hay âm ỉ?
- Cítite bolesť len pri pohybe alebo aj v pokoji? – Bạn chỉ đau khi cử động hay ngay cả khi nghỉ ngơi?
4. Chuẩn đoán và xét nghiệm (Diagnostika a testy)
Bệnh nhân (Pacient)
- Aké testy musím absolvovať? – Tôi cần làm những xét nghiệm nào?
- Ako dlho budú trvať výsledky testov? – Kết quả xét nghiệm sẽ mất bao lâu?
- Môžem vedieť výsledky testov? – Tôi có thể biết kết quả xét nghiệm không?
- Je potrebné urobiť röntgen? – Có cần chụp X-quang không?
Bác sĩ (Doktor)
- Potrebujeme urobiť krvný test. – Chúng tôi cần làm xét nghiệm máu.
- Výsledky budú dostupné za 2 dni. – Kết quả sẽ có trong 2 ngày.
- Urobíme röntgen vášho hrudníka. – Chúng tôi sẽ chụp X-quang ngực của bạn.
- Musíte podstúpiť ultrazvukové vyšetrenie. – Bạn cần phải làm siêu âm.
5. Phương pháp điều trị (Liečebné metódy)
Bệnh nhân (Pacient)
- Aká je liečba pre môj stav? – Điều trị cho tình trạng của tôi là gì?
- Ako často mám užívať tento liek? – Tôi nên dùng thuốc này bao lâu một lần?
- Existujú nejaké vedľajšie účinky? – Có tác dụng phụ nào không?
- Kedy sa môžem vrátiť do práce? – Khi nào tôi có thể đi làm lại?
Bác sĩ (Doktor)
- Odporúčam odpočinok a veľa tekutín. – Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
- Užívajte tento liek dvakrát denne. – Hãy dùng thuốc này hai lần mỗi ngày.
- Vedľajšie účinky môžu zahŕňať nevoľnosť a závrat. – Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn và chóng mặt.
- Môžete sa vrátiť do práce o týždeň, ak sa budete cítiť lepšie. – Bạn có thể đi làm lại trong một tuần nếu bạn cảm thấy khá hơn.
6. Thuốc và dược phẩm (Lieky a farmaceutiká)
Bệnh nhân (Pacient)
- Môžete mi predpísať nejaké lieky na zmiernenie bolesti? – Bạn có thể kê cho tôi loại thuốc giảm đau nào không?
- Je tento liek bezpečný pre tehotné ženy? – Thuốc này có an toàn cho phụ nữ mang thai không?
- Môžem kombinovať tento liek s iným liekom, ktorý užívam? – Tôi có thể kết hợp thuốc này với thuốc khác mà tôi đang dùng không?
- Ako dlho mám užívať tento liek? – Tôi nên dùng thuốc này bao lâu?
Bác sĩ (Doktor)
- Predpíšem vám antibiotikum. – Tôi sẽ kê kháng sinh cho bạn.
- Tento liek je bezpečný pre tehotné ženy. – Thuốc này an toàn cho phụ nữ mang thai.
- Je dôležité neprestať užívať liek predčasne. – Quan trọng là không ngừng dùng thuốc sớm.
- Tento liek môže interagovať s inými liekmi, ktoré užívate. – Thuốc này có thể tương tác với các thuốc khác mà bạn đang dùng.
7. Các khoa và chuyên khoa (Oddelenia a špecializácie)
Bệnh nhân (Pacient)
- Potrebujem vidieť kardiológa. – Tôi cần gặp bác sĩ tim mạch.
- Som tu na kontrolu u dermatológa. – Tôi ở đây để kiểm tra với bác sĩ da liễu.
- Mám schôdzku s ortopédom. – Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ chỉnh hình.
- Kde je oddelenie gynekológie? – Phòng phụ khoa ở đâu?
Bác sĩ (Doktor)
- Pošlem vás k špecialistovi. – Tôi sẽ gửi bạn đến chuyên gia.
- Potrebujete vidieť neurológa. – Bạn cần gặp bác sĩ thần kinh.
- Oddelenie kardiológie je na druhom poschodí. – Phòng tim mạch ở tầng hai.
- Váš prípad bude konzultovaný s onkológom. – Trường hợp của bạn sẽ được tư vấn với bác sĩ ung bướu.
8. Tình huống khẩn cấp (Núdzové situácie)
Bệnh nhân (Pacient)
- Potrebujem pomoc, cítim silnú bolesť v hrudníku! – Tôi cần giúp đỡ, tôi cảm thấy đau ngực dữ dội!
- Moja manželka má náhlu alergickú reakciu. – Vợ tôi có phản ứng dị ứng đột ngột.
- Mám ťažkosti s dýchaním. – Tôi khó thở.
- Moje dieťa spadlo a zranilo si hlavu. – Con tôi bị ngã và bị thương ở đầu.
Bác sĩ (Doktor)
- Zostaňte v pokoji, zavolám okamžite pohotovosť. – Bình tĩnh, tôi sẽ gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Potrebujete okamžitú lekársku starostlivosť. – Bạn cần chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Položte sa, vyšetrím vás. – Nằm xuống, tôi sẽ kiểm tra bạn.
- Nebojte sa, postaráme sa o vás. – Đừng lo, chúng tôi sẽ chăm sóc bạn.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến bệnh viện khám bệnh ở Slovakia.