admin 0 Comments Lượt xem: 146

Những điều cần biết khi học tiếng Slovak cho người mới bắt đầu

Trong tiếng Slovak, có 7 cách (pády – cases) được sử dụng để chỉ rõ chức năng ngữ pháp của danh từ, đại từ và tính từ trong câu. Mỗi cách đều có sự biến đổi riêng, có hình thái số ít lẫn số nhiều. Nên đây được coi là một trong những phần ngữ pháp phực tạp nhất của tiếng Slovak. Dưới đây là tên, cách sử dụng và ví dụ cho từng cách:
1.Pád – Nominatív (Chủ cách).
Cách sử dụng: Chỉ chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Muž je doktor. (Người đàn ông là bác sĩ.)
Auto je červené. (Chiếc xe hơi màu đỏ.)
=====
2.Pád – Genitív (Sở hữu cách)
Cách sử dụng: Chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ.
Ví dụ 1:
Câu: Fotografia mojej sestry je na stole.
  • Tiếng Việt: Bức ảnh của chị tôi ở trên bàn.
  • Giải thích: “Mojej sestry” là dạng Genitív của “moja sestra” (chị tôi). Genitív ở đây chỉ ra rằng bức ảnh thuộc về chị tôi.
Ví dụ 2:
Câu: Dvere domu sú otvorené.
  • Tiếng Việt: Cửa của ngôi nhà đang mở.
  • Giải thích: “Domu” là dạng Genitív của “dom” (ngôi nhà). Genitív ở đây chỉ ra rằng cửa thuộc về ngôi nhà.=====
=====
3.Pád – Datív (Tặng cách)
Cách sử dụng: Chỉ tân ngữ gián tiếp (người nhận hành động).
Ví dụ 1:
Câu: Dám darček môjmu bratovi.
  • Tiếng Việt: Tôi sẽ đưa món quà cho em trai tôi.
  • Giải thích: “Môjmu bratovi” là dạng Datív của “môj brat” (em trai tôi). Datív ở đây chỉ ra rằng em trai tôi là đối tượng nhận hành động (nhận món quà).
Ví dụ 2:
Câu: Povedala pravdu svojmu priateľovi.
  • Tiếng Việt: Cô ấy đã nói sự thật cho bạn trai của mình.
  • Giải thích: “Svojmu priateľovi” là dạng Datív của “svoj priateľ” (bạn trai của mình). Datív ở đây chỉ ra rằng bạn trai của cô ấy là đối tượng nhận hành động (nhận sự thật).
=====
4.Pád – Akuzatív (Tân cách)
Cách sử dụng: Chỉ tân ngữ trực tiếp (đối tượng của hành động).
Ví dụ 1:
Câu: Vidím krásnu kvetinu na stole.
  • Tiếng Việt: Tôi thấy bông hoa đẹp trên bàn.
  • Giải thích: “Krásnu kvetinu” là dạng Akuzatív của “krásna kvetina” (bông hoa đẹp). Akuzatív ở đây chỉ ra rằng bông hoa đẹp là đối tượng trực tiếp của hành động (thấy). “Krásna kvetina” biến đổi thành “krásnu kvetinu” trong cách Akuzatív.
Ví dụ 2:
Câu: Čítam zaujímavú knihu.
  • Tiếng Việt: Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.
  • Giải thích: “Zaujímavú knihu” là dạng Akuzatív của “zaujímavá kniha” (cuốn sách thú vị). Akuzatív ở đây chỉ ra rằng cuốn sách thú vị là đối tượng trực tiếp của hành động (đọc). “Zaujímavá kniha” biến đổi thành “zaujímavú knihu” trong cách Akuzatív.
=====
5.Pád – Vokatív (Xưng cách)
Cách sử dụng: là một trong các cách ngữ pháp trong tiếng Slovak, nhưng nó ít được sử dụng trong tiếng Slovak hiện đại. Đây là cách dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó. Trong tiếng Slovak hiện đại, xưng cách không còn phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử, văn học cổ điển hoặc một số ngôn ngữ Slav khác.
Đặc điểm của Vokatív:
  1. Chức năng: Được sử dụng để gọi tên hoặc thu hút sự chú ý của người khác.
  2. Hình thái: Trong tiếng Slovak hiện đại, danh từ trong xưng cách thường giống với danh từ ở cách chủ cách (Nominatív) và không có biến đổi hình thái riêng biệt như trong các ngôn ngữ Slav khác như tiếng Séc hay tiếng Nga.
Ví dụ về Vokatív trong tiếng Slovak cổ điển:
  • Mužu, poď sem! (Này người đàn ông, lại đây!)
  • Bože, pomôž mi! (Lạy Chúa, hãy giúp con!)
Ví dụ trong tiếng Séc (có sử dụng xưng cách rõ ràng hơn):
  • Petře, pojď sem! (Này Peter, lại đây!)
  • Marie, kde jsi? (Này Marie, bạn ở đâu?)
Trong tiếng Slovak hiện đại, người ta thường sử dụng danh từ ở cách chủ cách khi muốn gọi tên ai đó thay vì sử dụng xưng cách cụ thể. Do đó, xưng cách được coi là một dạng ngữ pháp lịch sử và không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
=====
6.Pád – Lokál (Giới cách)
Cách sử dụng: Chỉ vị trí, thường đi kèm với giới từ.
Ví dụ 1:
Câu: Hovoríme o našom novom projekte.
  • Tiếng Việt: Chúng tôi đang nói về dự án mới của chúng tôi.
  • Giải thích: “Našom novom projekte” là dạng Lokál của “náš nový projekt” (dự án mới của chúng tôi). Lokál ở đây được sử dụng sau giới từ “o” để chỉ địa điểm hoặc đối tượng đang được thảo luận.
Ví dụ 2:
Câu: Bývam v tomto starom dome.
  • Tiếng Việt: Tôi sống trong ngôi nhà cũ này.
  • Giải thích: “Tomto starom dome” là dạng Lokál của “tento starý dom” (ngôi nhà cũ này). Lokál ở đây được sử dụng sau giới từ “v” để chỉ địa điểm.
=====
7.Pád – Inštrumentál (Công cụ cách)
Cách sử dụng: Chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
Ví dụ 1:
Câu: Píšeme perom na papier.
  • Tiếng Việt: Chúng tôi viết bằng bút trên giấy.
  • Giải thích: “Perom” là dạng Inštrumentál của “pero” (cái bút). Inštrumentál ở đây chỉ ra rằng cái bút là công cụ được sử dụng để thực hiện hành động (viết).
Ví dụ 2:
Câu: Cestujem vlakom do Košíc.
  • Tiếng Việt: Tôi đi tàu đến Košice.
  • Giải thích: “Vlakom” là dạng Inštrumentál của “vlak” (tàu). Inštrumentál ở đây chỉ ra rằng tàu là phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động (đi).
=====
Hy vọng kiến thức trên giúp bạn củng cố rõ ràng hơn về bức tranh tổng thể của các cách và không bị nhầm lẫn thông tin từ nhiều nơi khác nhau về số thứ tự gọi thay cho các cách. Phổ biến nhất là cách 1 và 4, sau đó là cách 2, 3, 6, 7. Và ít được dùng nhất là cách 5 nên nhiều người nhầm lẫn chỉ có 6 cách trong ngôn ngữ này.

Để lại một bình luận