Site icon Học Tiếng Slovakia

Những điều cần biết khi học tiếng Slovak cho người mới bắt đầu

Trong tiếng Slovak, có 7 cách (pády – cases) được sử dụng để chỉ rõ chức năng ngữ pháp của danh từ, đại từ và tính từ trong câu. Mỗi cách đều có sự biến đổi riêng, có hình thái số ít lẫn số nhiều. Nên đây được coi là một trong những phần ngữ pháp phực tạp nhất của tiếng Slovak. Dưới đây là tên, cách sử dụng và ví dụ cho từng cách:
1.Pád – Nominatív (Chủ cách).
Cách sử dụng: Chỉ chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Muž je doktor. (Người đàn ông là bác sĩ.)
Auto je červené. (Chiếc xe hơi màu đỏ.)
=====
2.Pád – Genitív (Sở hữu cách)
Cách sử dụng: Chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ.
Ví dụ 1:
Câu: Fotografia mojej sestry je na stole.
Ví dụ 2:
Câu: Dvere domu sú otvorené.
=====
3.Pád – Datív (Tặng cách)
Cách sử dụng: Chỉ tân ngữ gián tiếp (người nhận hành động).
Ví dụ 1:
Câu: Dám darček môjmu bratovi.
Ví dụ 2:
Câu: Povedala pravdu svojmu priateľovi.
=====
4.Pád – Akuzatív (Tân cách)
Cách sử dụng: Chỉ tân ngữ trực tiếp (đối tượng của hành động).
Ví dụ 1:
Câu: Vidím krásnu kvetinu na stole.
Ví dụ 2:
Câu: Čítam zaujímavú knihu.
=====
5.Pád – Vokatív (Xưng cách)
Cách sử dụng: là một trong các cách ngữ pháp trong tiếng Slovak, nhưng nó ít được sử dụng trong tiếng Slovak hiện đại. Đây là cách dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó. Trong tiếng Slovak hiện đại, xưng cách không còn phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử, văn học cổ điển hoặc một số ngôn ngữ Slav khác.
Đặc điểm của Vokatív:
  1. Chức năng: Được sử dụng để gọi tên hoặc thu hút sự chú ý của người khác.
  2. Hình thái: Trong tiếng Slovak hiện đại, danh từ trong xưng cách thường giống với danh từ ở cách chủ cách (Nominatív) và không có biến đổi hình thái riêng biệt như trong các ngôn ngữ Slav khác như tiếng Séc hay tiếng Nga.
Ví dụ về Vokatív trong tiếng Slovak cổ điển:
Ví dụ trong tiếng Séc (có sử dụng xưng cách rõ ràng hơn):
Trong tiếng Slovak hiện đại, người ta thường sử dụng danh từ ở cách chủ cách khi muốn gọi tên ai đó thay vì sử dụng xưng cách cụ thể. Do đó, xưng cách được coi là một dạng ngữ pháp lịch sử và không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
=====
6.Pád – Lokál (Giới cách)
Cách sử dụng: Chỉ vị trí, thường đi kèm với giới từ.
Ví dụ 1:
Câu: Hovoríme o našom novom projekte.
Ví dụ 2:
Câu: Bývam v tomto starom dome.
=====
7.Pád – Inštrumentál (Công cụ cách)
Cách sử dụng: Chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
Ví dụ 1:
Câu: Píšeme perom na papier.
Ví dụ 2:
Câu: Cestujem vlakom do Košíc.
=====
Hy vọng kiến thức trên giúp bạn củng cố rõ ràng hơn về bức tranh tổng thể của các cách và không bị nhầm lẫn thông tin từ nhiều nơi khác nhau về số thứ tự gọi thay cho các cách. Phổ biến nhất là cách 1 và 4, sau đó là cách 2, 3, 6, 7. Và ít được dùng nhất là cách 5 nên nhiều người nhầm lẫn chỉ có 6 cách trong ngôn ngữ này.
Exit mobile version
Chuyển đến thanh công cụ